Top 5 Nhà Mạng Tốt Nhất Hiện Nay Tại Việt Nam
Bạn muốn lắp mạng Internet nhưng không biết đường truyền mạng nào tốt nhất? Hãy xem bài viết dưới đây để biết nhà mạng internet nào tốt nhất hiện nay nhé.
Có rất nhiều nhà cung cấp dịch vụ Internet tại Việt Nam, nhưng nhà cung cấp nào là tốt nhất hiện nay? Hãy cùng điểm qua 5 nhà cung cấp dịch vụ Internet hàng đầu hiện nay!
- Hướng dẫn cấu hình cân bằng tải Router Draytek
- Top 3 Thiết Bị Phát WiFi Linksys Xuyên Tường Tốt Nhất Hiện Nay
Nhà cung cấp mạng Internet tốt nhất phải đáp ứng các tiêu chí: tốc độ mạng cao, chất lượng dịch vụ cao, gói cước hợp lý. Những chia sẻ dưới đây sẽ mang đến cái nhìn tổng quan về các nhà mạng hiện nay trên thị trường Việt Nam.

TOP 5 NHÀ MẠNG INTERNET TỐT NHẤT HIỆN NAY
Nhà mạng VNPT
Nhà mạng VNPT tên đầy đủ là Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam được thành lập năm 2006, chuyên cung cấp các thiết bị chuyển mạch, nguồn, bưu chính, thiết bị đầu cuối,… và các dịch vụ thoại, thông tin liên lạc, truyền số liệu, vệ tinh, bưu chính.

VNPT nhanh chóng trở thành cánh chim đầu đàn trong ngành viễn thông nhờ chiến lược phát triển bài bản, định hướng khác biệt. Đây hiện là một trong 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam theo xếp hạng của VNR500. Chỉ có Tập đoàn Dầu khí Việt Nam và Tập đoàn Xăng dầu Quốc gia Việt Nam là các công ty lớn hơn ở Việt Nam.
Ưu và nhược điểm của nhà mạng VNPT
Lợi thế
- Có đường truyền internet ổn định trong nước và quốc tế.
- Có mạng lưới chi nhánh giao dịch trải rộng khắp cả nước.
- Ba hãng vận chuyển lớn tại Việt Nam hiện nay cung cấp mức giá cạnh tranh.
- Sở hữu 100% công nghệ cáp quang và sử dụng nhiều công cụ hiện đại trong vận hành và quản lý sản phẩm/dịch vụ.
Khuyết điểm
- Do VNPT có quy trình làm việc theo kiểu nhà nước đơn giản nên thủ tục mất nhiều thời gian.
- Dịch vụ khách hàng được coi là kém chuyên nghiệp và cứng nhắc.
- Các chương trình khuyến mãi hiếm khi có từ nhà mạng.
Giá cước nhà mạng VNPT
Gói cước | Tốc độ | Giá cước nội thành | Giá cước ngoại thành |
Home 1 | 40 Mbps | Không | 165,000 |
Home 2 | 80 Mbps | 210,00 | 180,000 |
Home 3 Super | 100 Mbps | 245,000 | 220,000 |
Home 4 Super | 150 Mbps | 279,000 | 240,000 |
Home 5 Super | 200 Mbps | 349,000 | 290,000 |
Home Net | 300 Mbps | 800,000 | 600,000 |
Nhà mạng SCTV
Nhà cung cấp dịch vụ internet SCTV được thành lập năm 2005. Đây là đơn vị đầu tiên sử dụng công nghệ DOCSIS 3.0 để truyền dữ liệu trên tuyến cáp quang đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Do đó, nhà mạng này có thể dễ dàng cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên tới 50 Mbps.

Khi truy cập vào nhà mạng này bạn còn được truy cập hàng trăm kênh truyền hình tha hồ khám phá giá cả và giải trí.
Ưu và nhược điểm của SCTV
Lợi thế
- Khách hàng được hưởng lợi từ dịch vụ nhanh chóng vì không phải chờ đợi lâu.
- Các chuyến bay giá rẻ.
- Dịch vụ khách hàng linh hoạt và chuyên nghiệp 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần.
- Doanh nghiệp có thể sử dụng các kênh internet chuyên biệt để quá trình kết nối diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Tính bảo mật cao, ngăn chặn các cuộc tấn công trái phép, giúp khách hàng cảm thấy an toàn hơn khi sử dụng.
- Tương thích với nhiều loại ứng dụng như Proxy Server, Website Server, E-Mail Server, VPN, Video Conferencing, IP Phone… nhằm mang lại trải nghiệm hài lòng hơn cho khách hàng.
Khuyết điểm
- Mức độ phổ biến thấp.
- Dịch vụ truyền hình thiếu các tính năng tương tác.
- So với một số đơn vị viễn thông còn lại, tốc độ mạng kém ổn định hơn.
Giá cước các nhà mạng SCTV
Nhà mạng SCTV cung cấp nhiều gói cước có mức giá từ 220.000đ đến 460.000đ/tháng. Phần lớn các gói này kết hợp internet và truyền hình.
Nhà mạng có chính sách giá riêng áp dụng tùy từng thời điểm, đặc biệt là đối với doanh nghiệp. Khi cần tư vấn cụ thể và chính xác hơn, bạn nên liên hệ trực tiếp với đơn vị viễn thông này.
Nhà mạng Viettel Telecom
Viettel Telecom, tên chính thức là Tổng Công ty Viễn thông Viettel, được thành lập năm 2007, trực thuộc Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel. Bằng những nỗ lực không ngừng nghỉ, đơn vị nói trên đã lọt vào top 100 thương hiệu hàng đầu thế giới. Công ty này cũng đã nhận được một số giải thưởng và chứng nhận uy tín trong nước và khu vực.

Ưu và nhược điểm của mạng Viettel Telecom
Lợi thế
- Việc sở hữu 4 đường truyền cáp quang quốc tế (2 trên biển và 2 trên đất liền) nên đảm bảo tính ổn định.
- Truy cập vào một lượng lớn băng thông.
- Thời tiết và điều kiện tự nhiên không ảnh hưởng gì đến chúng.
- Ngày nay, chúng tôi có mức giá thấp nhất trong số các nhà khai thác mạng đang hoạt động.
- Chế độ chăm sóc khách hàng rất chuyên nghiệp, linh hoạt và nhanh chóng.
- Phục vụ tốt hơn khách hàng miền núi và nông thôn.
Khuyết điểm
- Do tốc độ đường truyền chỉ ổn định khi nhu cầu sử dụng ở mức trung bình nên không thực sự phù hợp với các quán game hay doanh nghiệp lớn.
- Độ phủ tại các khu đô thị còn khá nhỏ gây bất tiện cho khách hàng tại các khu vực này.
Giá cước viễn thông Viettel
Gói cước | Tốc độ | Giá cước ngoại thành | Giá cước nội thành | Ghi chú |
Net1 Plus | 60 Mbps | 185,000 | Không | |
Net2 Plus | 80 Mbps | 200,000 | 220,000 | |
Net3 Plus | 110 Mbps | 230,000 | 250,000 | |
Net4 Plus | 140 Mbps | 280,000 | 300,000 | |
Net5 Plus | 300 Mbps | 480,000 | 525,000 | |
SuperNet1 | 100 Mbps | 245,000 | 265,000 | |
SuperNet2 | 120 Mbps | 260,000 | 280,000 | |
SuperNet4 | 200 Mbps | 370,000 | 390,000 | |
SuperNet5 | 250 Mbps | 480,000 | 525,000 |
Nhà mạng FPT Telecom
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT hay Nhà mạng FPT (gọi tắt là FPT Telecom). Nó được thành lập vào năm 1997 và hiện có 220 văn phòng giao dịch trên cả nước. Dịch vụ của các thương hiệu trên đã có mặt tại 59 tỉnh thành trên cả nước.

Lợi ích và Hạn chế của FPT Telecom
Lợi thế
- Vì có chi nhánh trên toàn quốc nên hỗ trợ và giao dịch nhanh chóng.
- Do sử dụng cáp AON/Gpon hiện đại nên đường truyền internet ổn định.
- Quá trình cài đặt diễn ra nhanh chóng và hỗ trợ thanh toán trực tiếp và trực tuyến linh hoạt.
- Ứng dụng công nghệ hiện đại với tính bảo mật cao.
Khuyết điểm
- Giá thành cao hơn khoảng 20% so với Viettel và các nhà mạng viễn thông khác.
- Thủ tục lắp đặt phức tạp, yêu cầu phải có hộ khẩu khi đăng ký hòa mạng.
- Khách hàng ở khu vực nông thôn chưa được phục vụ đầy đủ.
Giá cước nhà mạng FPT Telecom
BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ ĐĂNG KÝ GÓI INTERNET FPT.

Nhà mạng CMC Telecom
Hiện nay nhiều người đánh giá cao CMC Telecom. Đây là công ty hạ tầng viễn thông duy nhất có cổ đông nước ngoài. Nhờ vậy, sự hiện diện của TIME dotCom Group – Tập đoàn viễn thông Top2 của Malaysia – đã giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của thương hiệu này.
Ưu nhược điểm mạng CMC Telecom
Lợi thế
- Dịch vụ khách hàng vừa chuyên nghiệp vừa linh hoạt.
- Có khả năng dễ dàng cung cấp các dịch vụ địa phương, khu vực và toàn cầu.
- Công nghệ GPON được sử dụng cho tốc độ đường truyền nhanh và ổn định.
- Nó là ưu việt để phục vụ khách hàng quốc tế.
Khuyết điểm
- Khách hàng bắt buộc phải xem truyền hình cáp nên không phù hợp với doanh nghiệp/tổ chức.
- Mức độ phổ biến của thương hiệu này thấp khi so sánh với 3 hãng kể trên.
Cước Viễn Thông CMC
Giá các gói tháng của CMC Telecom dao động từ 220.000đ đến 300.000đ. Phí thành viên dao động từ 300.000 đến 500.000 đồng. Khách hàng đóng trước từ 6-36 tháng đặc biệt được miễn phí hòa mạng. Đồng thời, đơn vị trên cung cấp cho người dùng từ 1-4 tháng cước.
Qua đó, có thể thấy chính sách giá cước của CMC Telecom là một lợi thế không nhỏ giúp đơn vị này cạnh tranh hiệu quả hơn.
Kết luận
Đến đây bạn đã có kiến thức về 5 nhà mạng tốt nhất Việt Nam hiện nay cũng như nên sử dụng mạng internet nào. Trên thực tế, câu trả lời có thể khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của từng đối tượng riêng biệt.
BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ ĐĂNG KÝ GÓI INTERNET FPT.

Thông tin đăng ký lắp mạng FPT Hà Nội
- FPT Express – cổng thông tin chính thức của FPT Telecom.
- Địa chỉ: Tầng 9, Block A, tòa nhà FPT Cầu Giấy, số 10 Phạm Văn Bạch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
- Điện thoại: 0987.666.151 – 0976.233.522.
- Website: https://lapmangwifi.com/.